Chuyển đổi 0.1 ILS sang SAND
Chuyển đổi 0.1 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,879 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,87908700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.348.380 ₪. The Sandbox giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.01%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 145.
Vốn hóa thị trường
2,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
134,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
772,13 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.879087 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,87908700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,00879087
ILS
0.1
SAND
0,08790870
ILS
1
SAND
0,87908700
ILS
2
SAND
1,758174
ILS
3
SAND
2,637261
ILS
5
SAND
4,395435
ILS
10
SAND
8,790870
ILS
20
SAND
17,5817
ILS
25
SAND
21,9772
ILS
50
SAND
43,9544
ILS
100
SAND
87,9087
ILS
250
SAND
219,772
ILS
500
SAND
439,544
ILS
1000
SAND
879,087
ILS
2500
SAND
2.197,717
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,01137544
SAND
0.1
ILS
0,11375438
SAND
1
ILS
1,137544
SAND
2
ILS
2,275088
SAND
3
ILS
3,412632
SAND
5
ILS
5,687719
SAND
10
ILS
11,3754
SAND
20
ILS
22,7509
SAND
25
ILS
28,4386
SAND
50
ILS
56,8772
SAND
100
ILS
113,754
SAND
250
ILS
284,386
SAND
500
ILS
568,772
SAND
1000
ILS
1.137,544
SAND
2500
ILS
2.843,86
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 00:47:54 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC