Chuyển đổi 3 SAND sang ILS
Chuyển đổi 3 SAND sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,964 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:00, 31 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,96390700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.566.924 ₪. The Sandbox giảm -3.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.62%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 140.
Vốn hóa thị trường
2,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
211,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
856,09 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:00 , việc chuyển đổi 3 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.891721 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,96390700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,00963907
ILS
0.1
SAND
0,09639070
ILS
1
SAND
0,96390700
ILS
2
SAND
1,927814
ILS
3
SAND
2,891721
ILS
5
SAND
4,819535
ILS
10
SAND
9,639070
ILS
20
SAND
19,2781
ILS
25
SAND
24,0977
ILS
50
SAND
48,1954
ILS
100
SAND
96,3907
ILS
250
SAND
240,977
ILS
500
SAND
481,953
ILS
1000
SAND
963,907
ILS
2500
SAND
2.409,768
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,01037444
SAND
0.1
ILS
0,10374445
SAND
1
ILS
1,037444
SAND
2
ILS
2,074889
SAND
3
ILS
3,112333
SAND
5
ILS
5,187222
SAND
10
ILS
10,3744
SAND
20
ILS
20,7489
SAND
25
ILS
25,9361
SAND
50
ILS
51,8722
SAND
100
ILS
103,744
SAND
250
ILS
259,361
SAND
500
ILS
518,722
SAND
1000
ILS
1.037,444
SAND
2500
ILS
2.593,611
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 01:00:32 31/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC