Chuyển đổi 3 SAND sang ILS
Chuyển đổi 3 SAND sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 1,31 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:27, 18 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
14:27, 18 tháng 2, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,310000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 340.569.580 ₪. The Sandbox giảm -8.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.27%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 100.
Vốn hóa thị trường
3,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
340,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:27 , việc chuyển đổi 3 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.93 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,310000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
ILS
0.01
SAND
0,01310000
ILS
0.1
SAND
0,13100000
ILS
1
SAND
1,310000
ILS
2
SAND
2,620000
ILS
3
SAND
3,930000
ILS
5
SAND
6,550000
ILS
10
SAND
13,1000
ILS
20
SAND
26,2000
ILS
25
SAND
32,7500
ILS
50
SAND
65,5000
ILS
100
SAND
131,000
ILS
250
SAND
327,500
ILS
500
SAND
655,000
ILS
1000
SAND
1.310,00
ILS
2500
SAND
3.275,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
0.01
ILS
0,00763359
SAND
0.1
ILS
0,07633588
SAND
1
ILS
0,76335878
SAND
2
ILS
1,526718
SAND
3
ILS
2,290076
SAND
5
ILS
3,816794
SAND
10
ILS
7,633588
SAND
20
ILS
15,2672
SAND
25
ILS
19,0840
SAND
50
ILS
38,1679
SAND
100
ILS
76,3359
SAND
250
ILS
190,840
SAND
500
ILS
381,679
SAND
1000
ILS
763,359
SAND
2500
ILS
1.908,397
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 14:27:37 18/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC