Chuyển đổi 1 AUD thành AVAX
Chuyển đổi 1 AUD sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 41,74 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:14, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 41,7400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 454.346.291 AU$. Avalanche giảm -1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.35%. Tổng cung của Avalanche là 443.533.933,88 US$ và tổng cung lưu thông là 394.187.728,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
16,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
454,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:14 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.74 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 41,7400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Australian Dollar
AVAX
AUD
0.01
AVAX
0,41740000
AUD
0.1
AVAX
4,174000
AUD
1
AVAX
41,7400
AUD
2
AVAX
83,4800
AUD
3
AVAX
125,220
AUD
5
AVAX
208,700
AUD
10
AVAX
417,400
AUD
20
AVAX
834,800
AUD
25
AVAX
1.043,50
AUD
50
AVAX
2.087,00
AUD
100
AVAX
4.174,00
AUD
250
AVAX
10.435,0
AUD
500
AVAX
20.870,0
AUD
1000
AVAX
41.740,0
AUD
2500
AVAX
104.350
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar thành Avalanche
AUD
AVAX
0.01
AUD
0,00023958
AVAX
0.1
AUD
0,00239578
AVAX
1
AUD
0,02395783
AVAX
2
AUD
0,04791567
AVAX
3
AUD
0,07187350
AVAX
5
AUD
0,11978917
AVAX
10
AUD
0,23957834
AVAX
20
AUD
0,47915668
AVAX
25
AUD
0,59894586
AVAX
50
AUD
1,197892
AVAX
100
AUD
2,395783
AVAX
250
AUD
5,989459
AVAX
500
AUD
11,9789
AVAX
1000
AUD
23,9578
AVAX
2500
AUD
59,8946
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-AUD page created at 08:14:14 3/7/2024 UTC
Last Updated at 08:14:14 3/7/2024 UTC