Chuyển đổi 10 AVAX sang BCH
Chuyển đổi 10 AVAX sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,057 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,05684340 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 956.717 BCH. Avalanche tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.41%. Tổng cung của Avalanche là 455.745.483,91 US$ và tổng cung lưu thông là 420.742.783,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
23,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
420,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
956,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.568434 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,05684340 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Bitcoin Cash

AVAX

BCH
0.01
AVAX
0,00056843
BCH
0.1
AVAX
0,00568434
BCH
1
AVAX
0,05684340
BCH
2
AVAX
0,11368680
BCH
3
AVAX
0,17053020
BCH
5
AVAX
0,28421700
BCH
10
AVAX
0,56843400
BCH
20
AVAX
1,136868
BCH
25
AVAX
1,421085
BCH
50
AVAX
2,842170
BCH
100
AVAX
5,684340
BCH
250
AVAX
14,2109
BCH
500
AVAX
28,4217
BCH
1000
AVAX
56,8434
BCH
2500
AVAX
142,109
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Avalanche

BCH

AVAX
0.01
BCH
0,17592192
AVAX
0.1
BCH
1,759219
AVAX
1
BCH
17,5922
AVAX
2
BCH
35,1844
AVAX
3
BCH
52,7766
AVAX
5
BCH
87,9610
AVAX
10
BCH
175,922
AVAX
20
BCH
351,844
AVAX
25
BCH
439,805
AVAX
50
BCH
879,610
AVAX
100
BCH
1.759,219
AVAX
250
BCH
4.398,048
AVAX
500
BCH
8.796,096
AVAX
1000
BCH
17.592,192
AVAX
2500
BCH
43.980,48
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-BCH được tạo vào lúc 06:14:32 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC