Chuyển đổi 2500 AVAX sang DOT
Chuyển đổi 2500 AVAX sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 5,422 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:14, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 5,422162 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.349.971 DOT. Avalanche giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.66%. Tổng cung của Avalanche là 452.524.399,11 US$ và tổng cung lưu thông là 415.854.894,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
2,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
415,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
106,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:14 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13555.405 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 5,422162 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polkadot

AVAX

DOT
0.01
AVAX
0,05422162
DOT
0.1
AVAX
0,54221620
DOT
1
AVAX
5,422162
DOT
2
AVAX
10,8443
DOT
3
AVAX
16,2665
DOT
5
AVAX
27,1108
DOT
10
AVAX
54,2216
DOT
20
AVAX
108,443
DOT
25
AVAX
135,554
DOT
50
AVAX
271,108
DOT
100
AVAX
542,216
DOT
250
AVAX
1.355,541
DOT
500
AVAX
2.711,081
DOT
1000
AVAX
5.422,162
DOT
2500
AVAX
13.555,405
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Avalanche

DOT

AVAX
0.01
DOT
0,00184428
AVAX
0.1
DOT
0,01844283
AVAX
1
DOT
0,18442828
AVAX
2
DOT
0,36885656
AVAX
3
DOT
0,55328483
AVAX
5
DOT
0,92214139
AVAX
10
DOT
1,844283
AVAX
20
DOT
3,688566
AVAX
25
DOT
4,610707
AVAX
50
DOT
9,221414
AVAX
100
DOT
18,4428
AVAX
250
DOT
46,1071
AVAX
500
DOT
92,2141
AVAX
1000
DOT
184,428
AVAX
2500
DOT
461,071
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-DOT được tạo vào lúc 07:14:16 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC