Chuyển đổi 20 MYR sang AVAX
Chuyển đổi 20 MYR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 66,46 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:14, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 66,4600 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.685.319.946 MYR. Avalanche giảm -5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.37%. Tổng cung của Avalanche là 460.303.833,22 US$ và tổng cung lưu thông là 426.967.946,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
28,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,97 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:14 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 66.46 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 66,4600 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Malaysian Ringgit
AVAX
MYR
0.01
AVAX
0,66460000
MYR
0.1
AVAX
6,646000
MYR
1
AVAX
66,4600
MYR
2
AVAX
132,920
MYR
3
AVAX
199,380
MYR
5
AVAX
332,300
MYR
10
AVAX
664,600
MYR
20
AVAX
1.329,20
MYR
25
AVAX
1.661,50
MYR
50
AVAX
3.323,00
MYR
100
AVAX
6.646,00
MYR
250
AVAX
16.615,0
MYR
500
AVAX
33.230,0
MYR
1000
AVAX
66.460,0
MYR
2500
AVAX
166.150
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Avalanche
MYR
AVAX
0.01
MYR
0,00015047
AVAX
0.1
MYR
0,00150466
AVAX
1
MYR
0,01504664
AVAX
2
MYR
0,03009329
AVAX
3
MYR
0,04513993
AVAX
5
MYR
0,07523322
AVAX
10
MYR
0,15046645
AVAX
20
MYR
0,30093289
AVAX
25
MYR
0,37616611
AVAX
50
MYR
0,75233223
AVAX
100
MYR
1,504664
AVAX
250
MYR
3,761661
AVAX
500
MYR
7,523322
AVAX
1000
MYR
15,0466
AVAX
2500
MYR
37,6166
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MYR được tạo vào lúc 02:14:47 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC