Chuyển đổi 0.01 THB thành AVAX
Chuyển đổi 0.01 THB sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 1.042,19 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:05, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.042,19 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.861.327.646 ฿. Avalanche giảm -4.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.30%. Tổng cung của Avalanche là 443.521.365,58 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.771,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
410,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1042.19 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.042,19 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang THB mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Thai Baht
AVAX
THB
0.01
AVAX
10,4219
THB
0.1
AVAX
104,219
THB
1
AVAX
1.042,19
THB
2
AVAX
2.084,38
THB
3
AVAX
3.126,57
THB
5
AVAX
5.210,95
THB
10
AVAX
10.421,9
THB
20
AVAX
20.843,8
THB
25
AVAX
26.054,75
THB
50
AVAX
52.109,5
THB
100
AVAX
104.219
THB
250
AVAX
260.547,5
THB
500
AVAX
521.095
THB
1000
AVAX
1.042.190
THB
2500
AVAX
2.605.475
THB
Chuyển đổi Thai Baht thành Avalanche
THB
AVAX
0.01
THB
0,00000960
AVAX
0.1
THB
0,00009595
AVAX
1
THB
0,00095952
AVAX
2
THB
0,00191904
AVAX
3
THB
0,00287855
AVAX
5
THB
0,00479759
AVAX
10
THB
0,00959518
AVAX
20
THB
0,01919036
AVAX
25
THB
0,02398795
AVAX
50
THB
0,04797590
AVAX
100
THB
0,09595179
AVAX
250
THB
0,23987948
AVAX
500
THB
0,47975897
AVAX
1000
THB
0,95951794
AVAX
2500
THB
2,398795
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-THB page created at 16:05:57 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:05:57 2/7/2024 UTC