Chuyển đổi 1000 VEF sang FIL
Chuyển đổi 1000 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,241 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:42, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24135900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.281.763 VEF. Filecoin tăng +3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.07%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.912.076 US$ và tổng cung lưu thông là 694.018.663 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 94.
Vốn hóa thị trường
167,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
694,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:42 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241359 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24135900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00241359
VEF
0.1
FIL
0,02413590
VEF
1
FIL
0,24135900
VEF
2
FIL
0,48271800
VEF
3
FIL
0,72407700
VEF
5
FIL
1,206795
VEF
10
FIL
2,413590
VEF
20
FIL
4,827180
VEF
25
FIL
6,033975
VEF
50
FIL
12,0680
VEF
100
FIL
24,1359
VEF
250
FIL
60,3397
VEF
500
FIL
120,679
VEF
1000
FIL
241,359
VEF
2500
FIL
603,397
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04143206
FIL
0.1
VEF
0,41432058
FIL
1
VEF
4,143206
FIL
2
VEF
8,286412
FIL
3
VEF
12,4296
FIL
5
VEF
20,7160
FIL
10
VEF
41,4321
FIL
20
VEF
82,8641
FIL
25
VEF
103,580
FIL
50
VEF
207,160
FIL
100
VEF
414,321
FIL
250
VEF
1.035,801
FIL
500
VEF
2.071,603
FIL
1000
VEF
4.143,206
FIL
2500
VEF
10.358,014
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 05:42:01 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC