Chuyển đổi 250 VEF sang FIL
Chuyển đổi 250 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,229 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:07, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22916700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.399.001 VEF. Filecoin tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.32%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.290.219 US$ và tổng cung lưu thông là 680.086.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
155,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
680,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:07 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.229167 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22916700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00229167
VEF
0.1
FIL
0,02291670
VEF
1
FIL
0,22916700
VEF
2
FIL
0,45833400
VEF
3
FIL
0,68750100
VEF
5
FIL
1,145835
VEF
10
FIL
2,291670
VEF
20
FIL
4,583340
VEF
25
FIL
5,729175
VEF
50
FIL
11,4584
VEF
100
FIL
22,9167
VEF
250
FIL
57,2918
VEF
500
FIL
114,584
VEF
1000
FIL
229,167
VEF
2500
FIL
572,918
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04363630
FIL
0.1
VEF
0,43636300
FIL
1
VEF
4,363630
FIL
2
VEF
8,727260
FIL
3
VEF
13,0909
FIL
5
VEF
21,8182
FIL
10
VEF
43,6363
FIL
20
VEF
87,2726
FIL
25
VEF
109,091
FIL
50
VEF
218,182
FIL
100
VEF
436,363
FIL
250
VEF
1.090,908
FIL
500
VEF
2.181,815
FIL
1000
VEF
4.363,63
FIL
2500
VEF
10.909,075
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 02:07:51 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC