Chuyển đổi 1 FIL sang VEF
Chuyển đổi 1 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,229 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22943100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.152.242 VEF. Filecoin tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.40%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.287.359 US$ và tổng cung lưu thông là 680.158.071 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
155,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
680,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.229431 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22943100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00229431
VEF
0.1
FIL
0,02294310
VEF
1
FIL
0,22943100
VEF
2
FIL
0,45886200
VEF
3
FIL
0,68829300
VEF
5
FIL
1,147155
VEF
10
FIL
2,294310
VEF
20
FIL
4,588620
VEF
25
FIL
5,735775
VEF
50
FIL
11,4716
VEF
100
FIL
22,9431
VEF
250
FIL
57,3577
VEF
500
FIL
114,715
VEF
1000
FIL
229,431
VEF
2500
FIL
573,578
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04358609
FIL
0.1
VEF
0,43586089
FIL
1
VEF
4,358609
FIL
2
VEF
8,717218
FIL
3
VEF
13,0758
FIL
5
VEF
21,7930
FIL
10
VEF
43,5861
FIL
20
VEF
87,1722
FIL
25
VEF
108,965
FIL
50
VEF
217,930
FIL
100
VEF
435,861
FIL
250
VEF
1.089,652
FIL
500
VEF
2.179,304
FIL
1000
VEF
4.358,609
FIL
2500
VEF
10.896,522
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 18:51:55 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC