Chuyển đổi 10 VEF sang FIL
Chuyển đổi 10 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,24 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:47, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24040800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.065.878 VEF. Filecoin tăng +2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.13%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.911.692 US$ và tổng cung lưu thông là 694.144.302 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
167,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
694,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:47 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.240408 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24040800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00240408
VEF
0.1
FIL
0,02404080
VEF
1
FIL
0,24040800
VEF
2
FIL
0,48081600
VEF
3
FIL
0,72122400
VEF
5
FIL
1,202040
VEF
10
FIL
2,404080
VEF
20
FIL
4,808160
VEF
25
FIL
6,010200
VEF
50
FIL
12,0204
VEF
100
FIL
24,0408
VEF
250
FIL
60,1020
VEF
500
FIL
120,204
VEF
1000
FIL
240,408
VEF
2500
FIL
601,020
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04159595
FIL
0.1
VEF
0,41595954
FIL
1
VEF
4,159595
FIL
2
VEF
8,319191
FIL
3
VEF
12,4788
FIL
5
VEF
20,7980
FIL
10
VEF
41,5960
FIL
20
VEF
83,1919
FIL
25
VEF
103,990
FIL
50
VEF
207,980
FIL
100
VEF
415,960
FIL
250
VEF
1.039,899
FIL
500
VEF
2.079,798
FIL
1000
VEF
4.159,595
FIL
2500
VEF
10.398,988
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 06:47:51 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC