Chuyển đổi 2 VEF sang FIL
Chuyển đổi 2 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,232 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:20, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,23242800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.573.563 VEF. Filecoin tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.23%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.101.644 US$ và tổng cung lưu thông là 686.672.876 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 87.
Vốn hóa thị trường
159,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
686,67 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:20 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.232428 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,23242800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00232428
VEF
0.1
FIL
0,02324280
VEF
1
FIL
0,23242800
VEF
2
FIL
0,46485600
VEF
3
FIL
0,69728400
VEF
5
FIL
1,162140
VEF
10
FIL
2,324280
VEF
20
FIL
4,648560
VEF
25
FIL
5,810700
VEF
50
FIL
11,6214
VEF
100
FIL
23,2428
VEF
250
FIL
58,1070
VEF
500
FIL
116,214
VEF
1000
FIL
232,428
VEF
2500
FIL
581,070
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04302408
FIL
0.1
VEF
0,43024076
FIL
1
VEF
4,302408
FIL
2
VEF
8,604815
FIL
3
VEF
12,9072
FIL
5
VEF
21,5120
FIL
10
VEF
43,0241
FIL
20
VEF
86,0482
FIL
25
VEF
107,560
FIL
50
VEF
215,120
FIL
100
VEF
430,241
FIL
250
VEF
1.075,602
FIL
500
VEF
2.151,204
FIL
1000
VEF
4.302,408
FIL
2500
VEF
10.756,019
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 10:20:42 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC