Chuyển đổi 2 VEF sang FIL
Chuyển đổi 2 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,241 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:38, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24087600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.174.331 VEF. Filecoin giảm -1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.51%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.552.090 US$ và tổng cung lưu thông là 654.840.777 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 61.
Vốn hóa thị trường
157,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
654,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:38 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.240876 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24087600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00240876
VEF
0.1
FIL
0,02408760
VEF
1
FIL
0,24087600
VEF
2
FIL
0,48175200
VEF
3
FIL
0,72262800
VEF
5
FIL
1,204380
VEF
10
FIL
2,408760
VEF
20
FIL
4,817520
VEF
25
FIL
6,021900
VEF
50
FIL
12,0438
VEF
100
FIL
24,0876
VEF
250
FIL
60,2190
VEF
500
FIL
120,438
VEF
1000
FIL
240,876
VEF
2500
FIL
602,190
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04151514
FIL
0.1
VEF
0,41515136
FIL
1
VEF
4,151514
FIL
2
VEF
8,303027
FIL
3
VEF
12,4545
FIL
5
VEF
20,7576
FIL
10
VEF
41,5151
FIL
20
VEF
83,0303
FIL
25
VEF
103,788
FIL
50
VEF
207,576
FIL
100
VEF
415,151
FIL
250
VEF
1.037,878
FIL
500
VEF
2.075,757
FIL
1000
VEF
4.151,514
FIL
2500
VEF
10.378,784
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 02:38:35 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC