Chuyển đổi 0.01 VEF sang FIL
Chuyển đổi 0.01 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,225 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:26, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22517000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.749.898 VEF. Filecoin giảm -5.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.38%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.292.616 US$ và tổng cung lưu thông là 679.774.295 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
153,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
679,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:26 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22517 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22517000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00225170
VEF
0.1
FIL
0,02251700
VEF
1
FIL
0,22517000
VEF
2
FIL
0,45034000
VEF
3
FIL
0,67551000
VEF
5
FIL
1,125850
VEF
10
FIL
2,251700
VEF
20
FIL
4,503400
VEF
25
FIL
5,629250
VEF
50
FIL
11,2585
VEF
100
FIL
22,5170
VEF
250
FIL
56,2925
VEF
500
FIL
112,585
VEF
1000
FIL
225,170
VEF
2500
FIL
562,925
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04441089
FIL
0.1
VEF
0,44410890
FIL
1
VEF
4,441089
FIL
2
VEF
8,882178
FIL
3
VEF
13,3233
FIL
5
VEF
22,2054
FIL
10
VEF
44,4109
FIL
20
VEF
88,8218
FIL
25
VEF
111,027
FIL
50
VEF
222,054
FIL
100
VEF
444,109
FIL
250
VEF
1.110,272
FIL
500
VEF
2.220,544
FIL
1000
VEF
4.441,089
FIL
2500
VEF
11.102,722
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 23:26:29 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC