Chuyển đổi 0.01 VEF sang FIL
Chuyển đổi 0.01 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,238 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,23770600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.836.516 VEF. Filecoin tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.45%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.919.297 US$ và tổng cung lưu thông là 693.831.865 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 91.
Vốn hóa thị trường
164,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
693,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237706 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,23770600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00237706
VEF
0.1
FIL
0,02377060
VEF
1
FIL
0,23770600
VEF
2
FIL
0,47541200
VEF
3
FIL
0,71311800
VEF
5
FIL
1,188530
VEF
10
FIL
2,377060
VEF
20
FIL
4,754120
VEF
25
FIL
5,942650
VEF
50
FIL
11,8853
VEF
100
FIL
23,7706
VEF
250
FIL
59,4265
VEF
500
FIL
118,853
VEF
1000
FIL
237,706
VEF
2500
FIL
594,265
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04206877
FIL
0.1
VEF
0,42068774
FIL
1
VEF
4,206877
FIL
2
VEF
8,413755
FIL
3
VEF
12,6206
FIL
5
VEF
21,0344
FIL
10
VEF
42,0688
FIL
20
VEF
84,1375
FIL
25
VEF
105,172
FIL
50
VEF
210,344
FIL
100
VEF
420,688
FIL
250
VEF
1.051,719
FIL
500
VEF
2.103,439
FIL
1000
VEF
4.206,877
FIL
2500
VEF
10.517,194
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 10:51:58 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC