Chuyển đổi 5 FIL sang VEF
Chuyển đổi 5 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,162 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,16175300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.112.577 VEF. Filecoin giảm -9.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.35%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.794.736 US$ và tổng cung lưu thông là 720.310.201 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 86.
Vốn hóa thị trường
116,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
720,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8087650000000001 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,16175300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte
FIL
VEF
0.01
FIL
0,00161753
VEF
0.1
FIL
0,01617530
VEF
1
FIL
0,16175300
VEF
2
FIL
0,32350600
VEF
3
FIL
0,48525900
VEF
5
FIL
0,80876500
VEF
10
FIL
1,617530
VEF
20
FIL
3,235060
VEF
25
FIL
4,043825
VEF
50
FIL
8,087650
VEF
100
FIL
16,1753
VEF
250
FIL
40,4383
VEF
500
FIL
80,8765
VEF
1000
FIL
161,753
VEF
2500
FIL
404,383
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF
FIL
0.01
VEF
0,06182266
FIL
0.1
VEF
0,61822656
FIL
1
VEF
6,182266
FIL
2
VEF
12,3645
FIL
3
VEF
18,5468
FIL
5
VEF
30,9113
FIL
10
VEF
61,8227
FIL
20
VEF
123,645
FIL
25
VEF
154,557
FIL
50
VEF
309,113
FIL
100
VEF
618,227
FIL
250
VEF
1.545,566
FIL
500
VEF
3.091,133
FIL
1000
VEF
6.182,266
FIL
2500
VEF
15.455,664
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 07:27:50 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC