Chuyển đổi 5 FIL sang VEF
Chuyển đổi 5 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,232 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,23174700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.244.341 VEF. Filecoin tăng +1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.29%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.287.124 US$ và tổng cung lưu thông là 680.306.580 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
157,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
680,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.158735 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,23174700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00231747
VEF
0.1
FIL
0,02317470
VEF
1
FIL
0,23174700
VEF
2
FIL
0,46349400
VEF
3
FIL
0,69524100
VEF
5
FIL
1,158735
VEF
10
FIL
2,317470
VEF
20
FIL
4,634940
VEF
25
FIL
5,793675
VEF
50
FIL
11,5874
VEF
100
FIL
23,1747
VEF
250
FIL
57,9368
VEF
500
FIL
115,874
VEF
1000
FIL
231,747
VEF
2500
FIL
579,368
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04315050
FIL
0.1
VEF
0,43150505
FIL
1
VEF
4,315050
FIL
2
VEF
8,630101
FIL
3
VEF
12,9452
FIL
5
VEF
21,5753
FIL
10
VEF
43,1505
FIL
20
VEF
86,3010
FIL
25
VEF
107,876
FIL
50
VEF
215,753
FIL
100
VEF
431,505
FIL
250
VEF
1.078,763
FIL
500
VEF
2.157,525
FIL
1000
VEF
4.315,05
FIL
2500
VEF
10.787,626
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 21:57:08 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC