Chuyển đổi 5 VEF sang FIL
Chuyển đổi 5 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,225 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22482500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.301.873 VEF. Filecoin giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.34%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.290.953 US$ và tổng cung lưu thông là 680.028.090 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
152,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
680,03 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.224825 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22482500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00224825
VEF
0.1
FIL
0,02248250
VEF
1
FIL
0,22482500
VEF
2
FIL
0,44965000
VEF
3
FIL
0,67447500
VEF
5
FIL
1,124125
VEF
10
FIL
2,248250
VEF
20
FIL
4,496500
VEF
25
FIL
5,620625
VEF
50
FIL
11,2412
VEF
100
FIL
22,4825
VEF
250
FIL
56,2063
VEF
500
FIL
112,413
VEF
1000
FIL
224,825
VEF
2500
FIL
562,063
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04447904
FIL
0.1
VEF
0,44479039
FIL
1
VEF
4,447904
FIL
2
VEF
8,895808
FIL
3
VEF
13,3437
FIL
5
VEF
22,2395
FIL
10
VEF
44,4790
FIL
20
VEF
88,9581
FIL
25
VEF
111,198
FIL
50
VEF
222,395
FIL
100
VEF
444,790
FIL
250
VEF
1.111,976
FIL
500
VEF
2.223,952
FIL
1000
VEF
4.447,904
FIL
2500
VEF
11.119,76
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 10:49:00 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC