Chuyển đổi 10 FIL sang VEF
Chuyển đổi 10 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,236 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,23621700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.143.786 VEF. Filecoin tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.43%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.913.244 US$ và tổng cung lưu thông là 693.841.211 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
163,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
693,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 10 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.36217 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,23621700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00236217
VEF
0.1
FIL
0,02362170
VEF
1
FIL
0,23621700
VEF
2
FIL
0,47243400
VEF
3
FIL
0,70865100
VEF
5
FIL
1,181085
VEF
10
FIL
2,362170
VEF
20
FIL
4,724340
VEF
25
FIL
5,905425
VEF
50
FIL
11,8109
VEF
100
FIL
23,6217
VEF
250
FIL
59,0543
VEF
500
FIL
118,109
VEF
1000
FIL
236,217
VEF
2500
FIL
590,543
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04233396
FIL
0.1
VEF
0,42333956
FIL
1
VEF
4,233396
FIL
2
VEF
8,466791
FIL
3
VEF
12,7002
FIL
5
VEF
21,1670
FIL
10
VEF
42,3340
FIL
20
VEF
84,6679
FIL
25
VEF
105,835
FIL
50
VEF
211,670
FIL
100
VEF
423,340
FIL
250
VEF
1.058,349
FIL
500
VEF
2.116,698
FIL
1000
VEF
4.233,396
FIL
2500
VEF
10.583,489
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 17:41:17 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC