Chuyển đổi 50 FIL sang VEF
Chuyển đổi 50 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,226 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:48, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22563200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.385.186 VEF. Filecoin giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.30%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.288.599 US$ và tổng cung lưu thông là 680.098.175 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
153,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
680,1 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:48 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.2816 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22563200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00225632
VEF
0.1
FIL
0,02256320
VEF
1
FIL
0,22563200
VEF
2
FIL
0,45126400
VEF
3
FIL
0,67689600
VEF
5
FIL
1,128160
VEF
10
FIL
2,256320
VEF
20
FIL
4,512640
VEF
25
FIL
5,640800
VEF
50
FIL
11,2816
VEF
100
FIL
22,5632
VEF
250
FIL
56,4080
VEF
500
FIL
112,816
VEF
1000
FIL
225,632
VEF
2500
FIL
564,080
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04431995
FIL
0.1
VEF
0,44319955
FIL
1
VEF
4,431995
FIL
2
VEF
8,863991
FIL
3
VEF
13,2960
FIL
5
VEF
22,1600
FIL
10
VEF
44,3200
FIL
20
VEF
88,6399
FIL
25
VEF
110,800
FIL
50
VEF
221,600
FIL
100
VEF
443,200
FIL
250
VEF
1.107,999
FIL
500
VEF
2.215,998
FIL
1000
VEF
4.431,995
FIL
2500
VEF
11.079,989
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 04:48:41 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC