Chuyển đổi 250 FIL sang VEF
Chuyển đổi 250 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,244 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24383800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.865.786 VEF. Filecoin tăng +2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.26%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.129.290 US$ và tổng cung lưu thông là 684.551.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
166,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
684,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 250 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.9595 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24383800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00243838
VEF
0.1
FIL
0,02438380
VEF
1
FIL
0,24383800
VEF
2
FIL
0,48767600
VEF
3
FIL
0,73151400
VEF
5
FIL
1,219190
VEF
10
FIL
2,438380
VEF
20
FIL
4,876760
VEF
25
FIL
6,095950
VEF
50
FIL
12,1919
VEF
100
FIL
24,3838
VEF
250
FIL
60,9595
VEF
500
FIL
121,919
VEF
1000
FIL
243,838
VEF
2500
FIL
609,595
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04101084
FIL
0.1
VEF
0,41010835
FIL
1
VEF
4,101084
FIL
2
VEF
8,202167
FIL
3
VEF
12,3033
FIL
5
VEF
20,5054
FIL
10
VEF
41,0108
FIL
20
VEF
82,0217
FIL
25
VEF
102,527
FIL
50
VEF
205,054
FIL
100
VEF
410,108
FIL
250
VEF
1.025,271
FIL
500
VEF
2.050,542
FIL
1000
VEF
4.101,084
FIL
2500
VEF
10.252,709
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 03:47:40 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC