Chuyển đổi 3 FIL sang VEF
Chuyển đổi 3 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,241 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:45, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24057500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.081.302 VEF. Filecoin tăng +1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.58%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.910.974 US$ và tổng cung lưu thông là 694.311.679 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
166,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
694,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:45 , việc chuyển đổi 3 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7217250000000001 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24057500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00240575
VEF
0.1
FIL
0,02405750
VEF
1
FIL
0,24057500
VEF
2
FIL
0,48115000
VEF
3
FIL
0,72172500
VEF
5
FIL
1,202875
VEF
10
FIL
2,405750
VEF
20
FIL
4,811500
VEF
25
FIL
6,014375
VEF
50
FIL
12,0288
VEF
100
FIL
24,0575
VEF
250
FIL
60,1438
VEF
500
FIL
120,288
VEF
1000
FIL
240,575
VEF
2500
FIL
601,438
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04156708
FIL
0.1
VEF
0,41567079
FIL
1
VEF
4,156708
FIL
2
VEF
8,313416
FIL
3
VEF
12,4701
FIL
5
VEF
20,7835
FIL
10
VEF
41,5671
FIL
20
VEF
83,1342
FIL
25
VEF
103,918
FIL
50
VEF
207,835
FIL
100
VEF
415,671
FIL
250
VEF
1.039,177
FIL
500
VEF
2.078,354
FIL
1000
VEF
4.156,708
FIL
2500
VEF
10.391,77
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 16:45:52 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC