Chuyển đổi 20 FIL sang VEF
Chuyển đổi 20 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,244 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24421000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.921.930 VEF. Filecoin tăng +2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.08%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.129.038 US$ và tổng cung lưu thông là 684.551.962 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
167,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
684,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 20 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.8842 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24421000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00244210
VEF
0.1
FIL
0,02442100
VEF
1
FIL
0,24421000
VEF
2
FIL
0,48842000
VEF
3
FIL
0,73263000
VEF
5
FIL
1,221050
VEF
10
FIL
2,442100
VEF
20
FIL
4,884200
VEF
25
FIL
6,105250
VEF
50
FIL
12,2105
VEF
100
FIL
24,4210
VEF
250
FIL
61,0525
VEF
500
FIL
122,105
VEF
1000
FIL
244,210
VEF
2500
FIL
610,525
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04094836
FIL
0.1
VEF
0,40948364
FIL
1
VEF
4,094836
FIL
2
VEF
8,189673
FIL
3
VEF
12,2845
FIL
5
VEF
20,4742
FIL
10
VEF
40,9484
FIL
20
VEF
81,8967
FIL
25
VEF
102,371
FIL
50
VEF
204,742
FIL
100
VEF
409,484
FIL
250
VEF
1.023,709
FIL
500
VEF
2.047,418
FIL
1000
VEF
4.094,836
FIL
2500
VEF
10.237,091
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 07:24:18 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC