Chuyển đổi 20 VEF sang FIL
Chuyển đổi 20 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,225 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22526000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.528.454 VEF. Filecoin giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.10%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.287.773 US$ và tổng cung lưu thông là 680.150.540 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
153,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
680,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22526 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22526000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00225260
VEF
0.1
FIL
0,02252600
VEF
1
FIL
0,22526000
VEF
2
FIL
0,45052000
VEF
3
FIL
0,67578000
VEF
5
FIL
1,126300
VEF
10
FIL
2,252600
VEF
20
FIL
4,505200
VEF
25
FIL
5,631500
VEF
50
FIL
11,2630
VEF
100
FIL
22,5260
VEF
250
FIL
56,3150
VEF
500
FIL
112,630
VEF
1000
FIL
225,260
VEF
2500
FIL
563,150
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04439315
FIL
0.1
VEF
0,44393146
FIL
1
VEF
4,439315
FIL
2
VEF
8,878629
FIL
3
VEF
13,3179
FIL
5
VEF
22,1966
FIL
10
VEF
44,3931
FIL
20
VEF
88,7863
FIL
25
VEF
110,983
FIL
50
VEF
221,966
FIL
100
VEF
443,931
FIL
250
VEF
1.109,829
FIL
500
VEF
2.219,657
FIL
1000
VEF
4.439,315
FIL
2500
VEF
11.098,286
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 11:56:52 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC