Chuyển đổi 100 VEF sang FIL
Chuyển đổi 100 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,229 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:29, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22895400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.270.807 VEF. Filecoin giảm -5.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.44%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.909.936 US$ và tổng cung lưu thông là 696.661.497 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
159,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
696,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:29 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.228954 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22895400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00228954
VEF
0.1
FIL
0,02289540
VEF
1
FIL
0,22895400
VEF
2
FIL
0,45790800
VEF
3
FIL
0,68686200
VEF
5
FIL
1,144770
VEF
10
FIL
2,289540
VEF
20
FIL
4,579080
VEF
25
FIL
5,723850
VEF
50
FIL
11,4477
VEF
100
FIL
22,8954
VEF
250
FIL
57,2385
VEF
500
FIL
114,477
VEF
1000
FIL
228,954
VEF
2500
FIL
572,385
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04367690
FIL
0.1
VEF
0,43676896
FIL
1
VEF
4,367690
FIL
2
VEF
8,735379
FIL
3
VEF
13,1031
FIL
5
VEF
21,8384
FIL
10
VEF
43,6769
FIL
20
VEF
87,3538
FIL
25
VEF
109,192
FIL
50
VEF
218,384
FIL
100
VEF
436,769
FIL
250
VEF
1.091,922
FIL
500
VEF
2.183,845
FIL
1000
VEF
4.367,69
FIL
2500
VEF
10.919,224
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 03:29:16 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC