Chuyển đổi 50 VEF sang FIL
Chuyển đổi 50 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,237 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,23658100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.902.833 VEF. Filecoin giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.83%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.127.268 US$ và tổng cung lưu thông là 684.702.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
161,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
684,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.236581 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,23658100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00236581
VEF
0.1
FIL
0,02365810
VEF
1
FIL
0,23658100
VEF
2
FIL
0,47316200
VEF
3
FIL
0,70974300
VEF
5
FIL
1,182905
VEF
10
FIL
2,365810
VEF
20
FIL
4,731620
VEF
25
FIL
5,914525
VEF
50
FIL
11,8291
VEF
100
FIL
23,6581
VEF
250
FIL
59,1453
VEF
500
FIL
118,291
VEF
1000
FIL
236,581
VEF
2500
FIL
591,453
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04226882
FIL
0.1
VEF
0,42268821
FIL
1
VEF
4,226882
FIL
2
VEF
8,453764
FIL
3
VEF
12,6806
FIL
5
VEF
21,1344
FIL
10
VEF
42,2688
FIL
20
VEF
84,5376
FIL
25
VEF
105,672
FIL
50
VEF
211,344
FIL
100
VEF
422,688
FIL
250
VEF
1.056,721
FIL
500
VEF
2.113,441
FIL
1000
VEF
4.226,882
FIL
2500
VEF
10.567,205
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 16:12:23 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC