Chuyển đổi 500 FIL sang VEF
Chuyển đổi 500 FIL sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,241 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:25, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24064400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.584.084 VEF. Filecoin tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng -0.00%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.128.712 US$ và tổng cung lưu thông là 684.551.962 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
165,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
684,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:25 , việc chuyển đổi 500 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 120.322 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24064400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00240644
VEF
0.1
FIL
0,02406440
VEF
1
FIL
0,24064400
VEF
2
FIL
0,48128800
VEF
3
FIL
0,72193200
VEF
5
FIL
1,203220
VEF
10
FIL
2,406440
VEF
20
FIL
4,812880
VEF
25
FIL
6,016100
VEF
50
FIL
12,0322
VEF
100
FIL
24,0644
VEF
250
FIL
60,1610
VEF
500
FIL
120,322
VEF
1000
FIL
240,644
VEF
2500
FIL
601,610
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04155516
FIL
0.1
VEF
0,41555160
FIL
1
VEF
4,155516
FIL
2
VEF
8,311032
FIL
3
VEF
12,4665
FIL
5
VEF
20,7776
FIL
10
VEF
41,5552
FIL
20
VEF
83,1103
FIL
25
VEF
103,888
FIL
50
VEF
207,776
FIL
100
VEF
415,552
FIL
250
VEF
1.038,879
FIL
500
VEF
2.077,758
FIL
1000
VEF
4.155,516
FIL
2500
VEF
10.388,79
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 14:25:00 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC