Chuyển đổi 3 VEF sang FIL
Chuyển đổi 3 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,233 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,23345000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.106.414 VEF. Filecoin tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.03%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.100.632 US$ và tổng cung lưu thông là 686.681.038 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 86.
Vốn hóa thị trường
160,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
686,68 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23345 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,23345000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00233450
VEF
0.1
FIL
0,02334500
VEF
1
FIL
0,23345000
VEF
2
FIL
0,46690000
VEF
3
FIL
0,70035000
VEF
5
FIL
1,167250
VEF
10
FIL
2,334500
VEF
20
FIL
4,669000
VEF
25
FIL
5,836250
VEF
50
FIL
11,6725
VEF
100
FIL
23,3450
VEF
250
FIL
58,3625
VEF
500
FIL
116,725
VEF
1000
FIL
233,450
VEF
2500
FIL
583,625
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04283572
FIL
0.1
VEF
0,42835725
FIL
1
VEF
4,283572
FIL
2
VEF
8,567145
FIL
3
VEF
12,8507
FIL
5
VEF
21,4179
FIL
10
VEF
42,8357
FIL
20
VEF
85,6714
FIL
25
VEF
107,089
FIL
50
VEF
214,179
FIL
100
VEF
428,357
FIL
250
VEF
1.070,893
FIL
500
VEF
2.141,786
FIL
1000
VEF
4.283,572
FIL
2500
VEF
10.708,931
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 22:04:39 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC