Chuyển đổi 3 VEF sang FIL
Chuyển đổi 3 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,156 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:06, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,15568600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.155.857 VEF. Filecoin tăng +1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.08%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.869.803 US$ và tổng cung lưu thông là 700.421.251 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 107.
Vốn hóa thị trường
109,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
700,42 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:06 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.155686 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,15568600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte
FIL
VEF
0.01
FIL
0,00155686
VEF
0.1
FIL
0,01556860
VEF
1
FIL
0,15568600
VEF
2
FIL
0,31137200
VEF
3
FIL
0,46705800
VEF
5
FIL
0,77843000
VEF
10
FIL
1,556860
VEF
20
FIL
3,113720
VEF
25
FIL
3,892150
VEF
50
FIL
7,784300
VEF
100
FIL
15,5686
VEF
250
FIL
38,9215
VEF
500
FIL
77,8430
VEF
1000
FIL
155,686
VEF
2500
FIL
389,215
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF
FIL
0.01
VEF
0,06423185
FIL
0.1
VEF
0,64231851
FIL
1
VEF
6,423185
FIL
2
VEF
12,8464
FIL
3
VEF
19,2696
FIL
5
VEF
32,1159
FIL
10
VEF
64,2319
FIL
20
VEF
128,464
FIL
25
VEF
160,580
FIL
50
VEF
321,159
FIL
100
VEF
642,319
FIL
250
VEF
1.605,796
FIL
500
VEF
3.211,593
FIL
1000
VEF
6.423,185
FIL
2500
VEF
16.057,963
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 06:06:20 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC