Chuyển đổi 3 VEF sang FIL
Chuyển đổi 3 VEF sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,241 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:34, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,24134200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.260.498 VEF. Filecoin tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.19%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.469.835 US$ và tổng cung lưu thông là 675.338.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
163,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
675,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:34 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241342 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,24134200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00241342
VEF
0.1
FIL
0,02413420
VEF
1
FIL
0,24134200
VEF
2
FIL
0,48268400
VEF
3
FIL
0,72402600
VEF
5
FIL
1,206710
VEF
10
FIL
2,413420
VEF
20
FIL
4,826840
VEF
25
FIL
6,033550
VEF
50
FIL
12,0671
VEF
100
FIL
24,1342
VEF
250
FIL
60,3355
VEF
500
FIL
120,671
VEF
1000
FIL
241,342
VEF
2500
FIL
603,355
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04143498
FIL
0.1
VEF
0,41434976
FIL
1
VEF
4,143498
FIL
2
VEF
8,286995
FIL
3
VEF
12,4305
FIL
5
VEF
20,7175
FIL
10
VEF
41,4350
FIL
20
VEF
82,8700
FIL
25
VEF
103,587
FIL
50
VEF
207,175
FIL
100
VEF
414,350
FIL
250
VEF
1.035,874
FIL
500
VEF
2.071,749
FIL
1000
VEF
4.143,498
FIL
2500
VEF
10.358,744
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 01:34:01 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC