Chuyển đổi 10 LKR sang QNT
Chuyển đổi 10 LKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 19.085,21 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:05, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 19.085,21 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.809.959.640 LKR. Quant giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.43%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
277,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
935,9 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:05 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19085.21 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 19.085,21 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Sri Lankan Rupee

QNT
LKR
0.01
QNT
190,852
LKR
0.1
QNT
1.908,521
LKR
1
QNT
19.085,21
LKR
2
QNT
38.170,42
LKR
3
QNT
57.255,63
LKR
5
QNT
95.426,05
LKR
10
QNT
190.852,1
LKR
20
QNT
381.704,2
LKR
25
QNT
477.130,25
LKR
50
QNT
954.260,5
LKR
100
QNT
1.908.521
LKR
250
QNT
4.771.302,5
LKR
500
QNT
9.542.605
LKR
1000
QNT
19.085.210
LKR
2500
QNT
47.713.025
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Quant
LKR

QNT
0.01
LKR
0,00000052
QNT
0.1
LKR
0,00000524
QNT
1
LKR
0,00005240
QNT
2
LKR
0,00010479
QNT
3
LKR
0,00015719
QNT
5
LKR
0,00026198
QNT
10
LKR
0,00052397
QNT
20
LKR
0,00104793
QNT
25
LKR
0,00130991
QNT
50
LKR
0,00261983
QNT
100
LKR
0,00523966
QNT
250
LKR
0,01309915
QNT
500
LKR
0,02619830
QNT
1000
LKR
0,05239659
QNT
2500
LKR
0,13099149
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-LKR được tạo vào lúc 23:05:33 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC