Chuyển đổi 0.1 LKR sang QNT
Chuyển đổi 0.1 LKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 31.030 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 31.030,0 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.462.881.581 LKR. Quant giảm -5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.38%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 74.
Vốn hóa thị trường
451,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31030 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 31.030,0 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Sri Lankan Rupee

QNT
LKR
0.01
QNT
310,300
LKR
0.1
QNT
3.103,00
LKR
1
QNT
31.030,0
LKR
2
QNT
62.060,0
LKR
3
QNT
93.090,0
LKR
5
QNT
155.150
LKR
10
QNT
310.300
LKR
20
QNT
620.600
LKR
25
QNT
775.750
LKR
50
QNT
1.551.500
LKR
100
QNT
3.103.000
LKR
250
QNT
7.757.500
LKR
500
QNT
15.515.000
LKR
1000
QNT
31.030.000
LKR
2500
QNT
77.575.000
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Quant
LKR

QNT
0.01
LKR
0,00000032
QNT
0.1
LKR
0,00000322
QNT
1
LKR
0,00003223
QNT
2
LKR
0,00006445
QNT
3
LKR
0,00009668
QNT
5
LKR
0,00016113
QNT
10
LKR
0,00032227
QNT
20
LKR
0,00064454
QNT
25
LKR
0,00080567
QNT
50
LKR
0,00161134
QNT
100
LKR
0,00322269
QNT
250
LKR
0,00805672
QNT
500
LKR
0,01611344
QNT
1000
LKR
0,03222688
QNT
2500
LKR
0,08056719
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-LKR được tạo vào lúc 22:39:42 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC