Chuyển đổi 0.1 LKR sang QNT
Chuyển đổi 0.1 LKR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 34.055 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 34.055,0 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.364.771.770 LKR. Quant giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.96%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
495,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34055 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 34.055,0 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Sri Lankan Rupee

QNT
LKR
0.01
QNT
340,550
LKR
0.1
QNT
3.405,50
LKR
1
QNT
34.055,0
LKR
2
QNT
68.110,0
LKR
3
QNT
102.165
LKR
5
QNT
170.275
LKR
10
QNT
340.550
LKR
20
QNT
681.100
LKR
25
QNT
851.375
LKR
50
QNT
1.702.750
LKR
100
QNT
3.405.500
LKR
250
QNT
8.513.750
LKR
500
QNT
17.027.500
LKR
1000
QNT
34.055.000
LKR
2500
QNT
85.137.500
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Quant
LKR

QNT
0.01
LKR
0,00000029
QNT
0.1
LKR
0,00000294
QNT
1
LKR
0,00002936
QNT
2
LKR
0,00005873
QNT
3
LKR
0,00008809
QNT
5
LKR
0,00014682
QNT
10
LKR
0,00029364
QNT
20
LKR
0,00058729
QNT
25
LKR
0,00073411
QNT
50
LKR
0,00146821
QNT
100
LKR
0,00293643
QNT
250
LKR
0,00734107
QNT
500
LKR
0,01468213
QNT
1000
LKR
0,02936426
QNT
2500
LKR
0,07341066
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-LKR được tạo vào lúc 03:25:49 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC