Chuyển đổi 25 QNT sang LKR
Chuyển đổi 25 QNT sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 26.688 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:27, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 26.688,0 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.565.183.882 LKR. Quant giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 86.
Vốn hóa thị trường
388,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:27 , việc chuyển đổi 25 Quant (QNT) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 667200 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 26.688,0 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Sri Lankan Rupee
QNT
LKR
0.01
QNT
266,880
LKR
0.1
QNT
2.668,80
LKR
1
QNT
26.688,0
LKR
2
QNT
53.376,0
LKR
3
QNT
80.064,0
LKR
5
QNT
133.440
LKR
10
QNT
266.880
LKR
20
QNT
533.760
LKR
25
QNT
667.200
LKR
50
QNT
1.334.400
LKR
100
QNT
2.668.800
LKR
250
QNT
6.672.000
LKR
500
QNT
13.344.000
LKR
1000
QNT
26.688.000
LKR
2500
QNT
66.720.000
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Quant
LKR
QNT
0.01
LKR
0,00000037
QNT
0.1
LKR
0,00000375
QNT
1
LKR
0,00003747
QNT
2
LKR
0,00007494
QNT
3
LKR
0,00011241
QNT
5
LKR
0,00018735
QNT
10
LKR
0,00037470
QNT
20
LKR
0,00074940
QNT
25
LKR
0,00093675
QNT
50
LKR
0,00187350
QNT
100
LKR
0,00374700
QNT
250
LKR
0,00936751
QNT
500
LKR
0,01873501
QNT
1000
LKR
0,03747002
QNT
2500
LKR
0,09367506
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-LKR được tạo vào lúc 04:27:52 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC