Chuyển đổi 0.01 SAND sang XAU
Chuyển đổi 0.01 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:22, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00008969 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.554,0 XAU. The Sandbox giảm -6.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.16%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
219,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
22,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
803,42 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:22 , việc chuyển đổi 0.01 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.969e-7 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00008969 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000090
XAU
0.1
SAND
0,00000897
XAU
1
SAND
0,00008969
XAU
2
SAND
0,00017938
XAU
3
SAND
0,00026907
XAU
5
SAND
0,00044845
XAU
10
SAND
0,00089690
XAU
20
SAND
0,00179380
XAU
25
SAND
0,00224225
XAU
50
SAND
0,00448450
XAU
100
SAND
0,00896900
XAU
250
SAND
0,02242250
XAU
500
SAND
0,04484500
XAU
1000
SAND
0,08969000
XAU
2500
SAND
0,22422500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
111,495
SAND
0.1
XAU
1.114,951
SAND
1
XAU
11.149,515
SAND
2
XAU
22.299,03
SAND
3
XAU
33.448,545
SAND
5
XAU
55.747,575
SAND
10
XAU
111.495,15
SAND
20
XAU
222.990,3
SAND
25
XAU
278.737,875
SAND
50
XAU
557.475,75
SAND
100
XAU
1.114.951,5
SAND
250
XAU
2.787.378,749
SAND
500
XAU
5.574.757,498
SAND
1000
XAU
11.149.514,996
SAND
2500
XAU
27.873.787,49
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 03:22:51 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC