Chuyển đổi 500 XAU sang SAND
Chuyển đổi 500 XAU sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:20, 30 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
10:20, 30 tháng 5, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00008633 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.072,0 XAU. The Sandbox giảm -7.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.41%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
211,36 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
27,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
855,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:20 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008633 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00008633 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000086
XAU
0.1
SAND
0,00000863
XAU
1
SAND
0,00008633
XAU
2
SAND
0,00017266
XAU
3
SAND
0,00025899
XAU
5
SAND
0,00043165
XAU
10
SAND
0,00086330
XAU
20
SAND
0,00172660
XAU
25
SAND
0,00215825
XAU
50
SAND
0,00431650
XAU
100
SAND
0,00863300
XAU
250
SAND
0,02158250
XAU
500
SAND
0,04316500
XAU
1000
SAND
0,08633000
XAU
2500
SAND
0,21582500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
115,835
SAND
0.1
XAU
1.158,346
SAND
1
XAU
11.583,459
SAND
2
XAU
23.166,918
SAND
3
XAU
34.750,376
SAND
5
XAU
57.917,294
SAND
10
XAU
115.834,588
SAND
20
XAU
231.669,176
SAND
25
XAU
289.586,471
SAND
50
XAU
579.172,941
SAND
100
XAU
1.158.345,882
SAND
250
XAU
2.895.864,705
SAND
500
XAU
5.791.729,41
SAND
1000
XAU
11.583.458,821
SAND
2500
XAU
28.958.647,052
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 10:20:19 30/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC