Chuyển đổi 2500 XAU sang SAND
Chuyển đổi 2500 XAU sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
23:25, 14 tháng 3, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00009574 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.448,0 XAU. The Sandbox tăng +6.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.33%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 106.
Vốn hóa thị trường
234,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
20,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
857,62 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009574 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00009574 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000096
XAU
0.1
SAND
0,00000957
XAU
1
SAND
0,00009574
XAU
2
SAND
0,00019148
XAU
3
SAND
0,00028722
XAU
5
SAND
0,00047870
XAU
10
SAND
0,00095740
XAU
20
SAND
0,00191480
XAU
25
SAND
0,00239350
XAU
50
SAND
0,00478700
XAU
100
SAND
0,00957400
XAU
250
SAND
0,02393500
XAU
500
SAND
0,04787000
XAU
1000
SAND
0,09574000
XAU
2500
SAND
0,23935000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
104,450
SAND
0.1
XAU
1.044,496
SAND
1
XAU
10.444,955
SAND
2
XAU
20.889,91
SAND
3
XAU
31.334,865
SAND
5
XAU
52.224,775
SAND
10
XAU
104.449,551
SAND
20
XAU
208.899,102
SAND
25
XAU
261.123,877
SAND
50
XAU
522.247,754
SAND
100
XAU
1.044.495,509
SAND
250
XAU
2.611.238,772
SAND
500
XAU
5.222.477,543
SAND
1000
XAU
10.444.955,087
SAND
2500
XAU
26.112.387,717
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 23:25:48 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC