Chuyển đổi 50 SAND sang XAU
Chuyển đổi 50 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:30, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
0:30, 30 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00024573 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 329.618 XAU. The Sandbox tăng +8.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.39%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
596,9 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
329,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:30 , việc chuyển đổi 50 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.012286499999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00024573 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce
SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000246
XAU
0.1
SAND
0,00002457
XAU
1
SAND
0,00024573
XAU
2
SAND
0,00049146
XAU
3
SAND
0,00073719
XAU
5
SAND
0,00122865
XAU
10
SAND
0,00245730
XAU
20
SAND
0,00491460
XAU
25
SAND
0,00614325
XAU
50
SAND
0,01228650
XAU
100
SAND
0,02457300
XAU
250
SAND
0,06143250
XAU
500
SAND
0,12286500
XAU
1000
SAND
0,24573000
XAU
2500
SAND
0,61432500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU
SAND
0.01
XAU
40,6951
SAND
0.1
XAU
406,951
SAND
1
XAU
4.069,507
SAND
2
XAU
8.139,014
SAND
3
XAU
12.208,522
SAND
5
XAU
20.347,536
SAND
10
XAU
40.695,072
SAND
20
XAU
81.390,144
SAND
25
XAU
101.737,68
SAND
50
XAU
203.475,359
SAND
100
XAU
406.950,718
SAND
250
XAU
1.017.376,796
SAND
500
XAU
2.034.753,591
SAND
1000
XAU
4.069.507,183
SAND
2500
XAU
10.173.767,957
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 00:30:35 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC