Chuyển đổi 5 SAND sang XAU
Chuyển đổi 5 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:41, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00007691 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.723,22 XAU. The Sandbox tăng +3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.07%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
188,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
17,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
792,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:41 , việc chuyển đổi 5 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038455 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00007691 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000077
XAU
0.1
SAND
0,00000769
XAU
1
SAND
0,00007691
XAU
2
SAND
0,00015382
XAU
3
SAND
0,00023073
XAU
5
SAND
0,00038455
XAU
10
SAND
0,00076910
XAU
20
SAND
0,00153820
XAU
25
SAND
0,00192275
XAU
50
SAND
0,00384550
XAU
100
SAND
0,00769100
XAU
250
SAND
0,01922750
XAU
500
SAND
0,03845500
XAU
1000
SAND
0,07691000
XAU
2500
SAND
0,19227500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
130,022
SAND
0.1
XAU
1.300,221
SAND
1
XAU
13.002,21
SAND
2
XAU
26.004,421
SAND
3
XAU
39.006,631
SAND
5
XAU
65.011,052
SAND
10
XAU
130.022,104
SAND
20
XAU
260.044,208
SAND
25
XAU
325.055,259
SAND
50
XAU
650.110,519
SAND
100
XAU
1.300.221,038
SAND
250
XAU
3.250.552,594
SAND
500
XAU
6.501.105,188
SAND
1000
XAU
13.002.210,376
SAND
2500
XAU
32.505.525,939
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 04:41:11 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC