Chuyển đổi 10 SAND sang XAU
Chuyển đổi 10 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:37, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
15:37, 26 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00023257 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 745.851 XAU. The Sandbox giảm -13.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.06%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
565,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
745,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:37 , việc chuyển đổi 10 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0023257 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00023257 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce
SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000233
XAU
0.1
SAND
0,00002326
XAU
1
SAND
0,00023257
XAU
2
SAND
0,00046514
XAU
3
SAND
0,00069771
XAU
5
SAND
0,00116285
XAU
10
SAND
0,00232570
XAU
20
SAND
0,00465140
XAU
25
SAND
0,00581425
XAU
50
SAND
0,01162850
XAU
100
SAND
0,02325700
XAU
250
SAND
0,05814250
XAU
500
SAND
0,11628500
XAU
1000
SAND
0,23257000
XAU
2500
SAND
0,58142500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU
SAND
0.01
XAU
42,9978
SAND
0.1
XAU
429,978
SAND
1
XAU
4.299,781
SAND
2
XAU
8.599,561
SAND
3
XAU
12.899,342
SAND
5
XAU
21.498,904
SAND
10
XAU
42.997,807
SAND
20
XAU
85.995,614
SAND
25
XAU
107.494,518
SAND
50
XAU
214.989,036
SAND
100
XAU
429.978,071
SAND
250
XAU
1.074.945,178
SAND
500
XAU
2.149.890,356
SAND
1000
XAU
4.299.780,711
SAND
2500
XAU
10.749.451,778
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 15:37:41 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC