Chuyển đổi 0.1 SAND sang XAU
Chuyển đổi 0.1 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:44, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
11:44, 13 tháng 3, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00009337 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.496,0 XAU. The Sandbox giảm -2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.45%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
228,3 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
27,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
824,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:44 , việc chuyển đổi 0.1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000009337 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00009337 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000093
XAU
0.1
SAND
0,00000934
XAU
1
SAND
0,00009337
XAU
2
SAND
0,00018674
XAU
3
SAND
0,00028011
XAU
5
SAND
0,00046685
XAU
10
SAND
0,00093370
XAU
20
SAND
0,00186740
XAU
25
SAND
0,00233425
XAU
50
SAND
0,00466850
XAU
100
SAND
0,00933700
XAU
250
SAND
0,02334250
XAU
500
SAND
0,04668500
XAU
1000
SAND
0,09337000
XAU
2500
SAND
0,23342500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
107,101
SAND
0.1
XAU
1.071,008
SAND
1
XAU
10.710,078
SAND
2
XAU
21.420,156
SAND
3
XAU
32.130,235
SAND
5
XAU
53.550,391
SAND
10
XAU
107.100,782
SAND
20
XAU
214.201,564
SAND
25
XAU
267.751,955
SAND
50
XAU
535.503,909
SAND
100
XAU
1.071.007,818
SAND
250
XAU
2.677.519,546
SAND
500
XAU
5.355.039,092
SAND
1000
XAU
10.710.078,184
SAND
2500
XAU
26.775.195,459
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 11:44:51 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC