Chuyển đổi 1000 SAND sang XAU
Chuyển đổi 1000 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:02, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00007764 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.161,89 XAU. The Sandbox tăng +0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.35%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
189,47 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
8,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
797,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:02 , việc chuyển đổi 1000 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07764 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00007764 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000078
XAU
0.1
SAND
0,00000776
XAU
1
SAND
0,00007764
XAU
2
SAND
0,00015528
XAU
3
SAND
0,00023292
XAU
5
SAND
0,00038820
XAU
10
SAND
0,00077640
XAU
20
SAND
0,00155280
XAU
25
SAND
0,00194100
XAU
50
SAND
0,00388200
XAU
100
SAND
0,00776400
XAU
250
SAND
0,01941000
XAU
500
SAND
0,03882000
XAU
1000
SAND
0,07764000
XAU
2500
SAND
0,19410000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
128,800
SAND
0.1
XAU
1.287,996
SAND
1
XAU
12.879,959
SAND
2
XAU
25.759,918
SAND
3
XAU
38.639,876
SAND
5
XAU
64.399,794
SAND
10
XAU
128.799,588
SAND
20
XAU
257.599,176
SAND
25
XAU
321.998,97
SAND
50
XAU
643.997,939
SAND
100
XAU
1.287.995,878
SAND
250
XAU
3.219.989,696
SAND
500
XAU
6.439.979,392
SAND
1000
XAU
12.879.958,784
SAND
2500
XAU
32.199.896,96
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 03:02:11 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC