Chuyển đổi 1000 SAND sang XAU
Chuyển đổi 1000 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00009285 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.559,0 XAU. The Sandbox giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.17%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
226,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
22,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
830,76 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1000 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09284999999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00009285 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000093
XAU
0.1
SAND
0,00000929
XAU
1
SAND
0,00009285
XAU
2
SAND
0,00018570
XAU
3
SAND
0,00027855
XAU
5
SAND
0,00046425
XAU
10
SAND
0,00092850
XAU
20
SAND
0,00185700
XAU
25
SAND
0,00232125
XAU
50
SAND
0,00464250
XAU
100
SAND
0,00928500
XAU
250
SAND
0,02321250
XAU
500
SAND
0,04642500
XAU
1000
SAND
0,09285000
XAU
2500
SAND
0,23212500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
107,701
SAND
0.1
XAU
1.077,006
SAND
1
XAU
10.770,059
SAND
2
XAU
21.540,118
SAND
3
XAU
32.310,178
SAND
5
XAU
53.850,296
SAND
10
XAU
107.700,592
SAND
20
XAU
215.401,185
SAND
25
XAU
269.251,481
SAND
50
XAU
538.502,962
SAND
100
XAU
1.077.005,924
SAND
250
XAU
2.692.514,809
SAND
500
XAU
5.385.029,618
SAND
1000
XAU
10.770.059,235
SAND
2500
XAU
26.925.148,088
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 06:24:27 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC