Chuyển đổi 1 XAU sang SAND
Chuyển đổi 1 XAU sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
18:50, 14 tháng 6, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00007751 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.477,97 XAU. The Sandbox tăng +2.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.24%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
189,58 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
10,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
798,41 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007751 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00007751 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000078
XAU
0.1
SAND
0,00000775
XAU
1
SAND
0,00007751
XAU
2
SAND
0,00015502
XAU
3
SAND
0,00023253
XAU
5
SAND
0,00038755
XAU
10
SAND
0,00077510
XAU
20
SAND
0,00155020
XAU
25
SAND
0,00193775
XAU
50
SAND
0,00387550
XAU
100
SAND
0,00775100
XAU
250
SAND
0,01937750
XAU
500
SAND
0,03875500
XAU
1000
SAND
0,07751000
XAU
2500
SAND
0,19377500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
129,016
SAND
0.1
XAU
1.290,156
SAND
1
XAU
12.901,561
SAND
2
XAU
25.803,122
SAND
3
XAU
38.704,683
SAND
5
XAU
64.507,805
SAND
10
XAU
129.015,611
SAND
20
XAU
258.031,222
SAND
25
XAU
322.539,027
SAND
50
XAU
645.078,054
SAND
100
XAU
1.290.156,109
SAND
250
XAU
3.225.390,272
SAND
500
XAU
6.450.780,544
SAND
1000
XAU
12.901.561,089
SAND
2500
XAU
32.253.902,722
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 18:50:34 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC