Chuyển đổi 2500 SAND sang XAU
Chuyển đổi 2500 SAND sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:16, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
10:16, 15 tháng 9, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00008613 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.853,62 XAU. The Sandbox giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.27%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 147.
Vốn hóa thị trường
210,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
16,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
941,53 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:16 , việc chuyển đổi 2500 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21532500000000002 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00008613 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000086
XAU
0.1
SAND
0,00000861
XAU
1
SAND
0,00008613
XAU
2
SAND
0,00017226
XAU
3
SAND
0,00025839
XAU
5
SAND
0,00043065
XAU
10
SAND
0,00086130
XAU
20
SAND
0,00172260
XAU
25
SAND
0,00215325
XAU
50
SAND
0,00430650
XAU
100
SAND
0,00861300
XAU
250
SAND
0,02153250
XAU
500
SAND
0,04306500
XAU
1000
SAND
0,08613000
XAU
2500
SAND
0,21532500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
116,104
SAND
0.1
XAU
1.161,036
SAND
1
XAU
11.610,356
SAND
2
XAU
23.220,713
SAND
3
XAU
34.831,069
SAND
5
XAU
58.051,782
SAND
10
XAU
116.103,564
SAND
20
XAU
232.207,129
SAND
25
XAU
290.258,911
SAND
50
XAU
580.517,822
SAND
100
XAU
1.161.035,644
SAND
250
XAU
2.902.589,109
SAND
500
XAU
5.805.178,219
SAND
1000
XAU
11.610.356,438
SAND
2500
XAU
29.025.891,095
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 10:16:59 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC