Chuyển đổi 0.01 XAU sang SAND
Chuyển đổi 0.01 XAU sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:04, 30 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00008871 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.370,07 XAU. The Sandbox giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.13%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 138.
Vốn hóa thị trường
216,91 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
15,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
885,42 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:04 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008871 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00008871 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000089
XAU
0.1
SAND
0,00000887
XAU
1
SAND
0,00008871
XAU
2
SAND
0,00017742
XAU
3
SAND
0,00026613
XAU
5
SAND
0,00044355
XAU
10
SAND
0,00088710
XAU
20
SAND
0,00177420
XAU
25
SAND
0,00221775
XAU
50
SAND
0,00443550
XAU
100
SAND
0,00887100
XAU
250
SAND
0,02217750
XAU
500
SAND
0,04435500
XAU
1000
SAND
0,08871000
XAU
2500
SAND
0,22177500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
112,727
SAND
0.1
XAU
1.127,269
SAND
1
XAU
11.272,686
SAND
2
XAU
22.545,373
SAND
3
XAU
33.818,059
SAND
5
XAU
56.363,431
SAND
10
XAU
112.726,863
SAND
20
XAU
225.453,726
SAND
25
XAU
281.817,157
SAND
50
XAU
563.634,314
SAND
100
XAU
1.127.268,628
SAND
250
XAU
2.818.171,57
SAND
500
XAU
5.636.343,141
SAND
1000
XAU
11.272.686,281
SAND
2500
XAU
28.181.715,703
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 02:04:06 30/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC