Chuyển đổi 0.01 XAU sang SAND
Chuyển đổi 0.01 XAU sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:26, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
20:26, 14 tháng 6, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00007604 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.602,27 XAU. The Sandbox giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.45%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
186,24 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
8,60 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
784,31 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:26 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007604 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00007604 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000076
XAU
0.1
SAND
0,00000760
XAU
1
SAND
0,00007604
XAU
2
SAND
0,00015208
XAU
3
SAND
0,00022812
XAU
5
SAND
0,00038020
XAU
10
SAND
0,00076040
XAU
20
SAND
0,00152080
XAU
25
SAND
0,00190100
XAU
50
SAND
0,00380200
XAU
100
SAND
0,00760400
XAU
250
SAND
0,01901000
XAU
500
SAND
0,03802000
XAU
1000
SAND
0,07604000
XAU
2500
SAND
0,19010000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
131,510
SAND
0.1
XAU
1.315,097
SAND
1
XAU
13.150,973
SAND
2
XAU
26.301,946
SAND
3
XAU
39.452,92
SAND
5
XAU
65.754,866
SAND
10
XAU
131.509,732
SAND
20
XAU
263.019,463
SAND
25
XAU
328.774,329
SAND
50
XAU
657.548,659
SAND
100
XAU
1.315.097,317
SAND
250
XAU
3.287.743,293
SAND
500
XAU
6.575.486,586
SAND
1000
XAU
13.150.973,172
SAND
2500
XAU
32.877.432,93
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 20:26:51 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC