Chuyển đổi 500 XLM sang TRY
Chuyển đổi 500 XLM sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 16,22 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:01, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 16,2200 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.401.156.912 TRY. Stellar giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.441.469,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
518,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
9,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:01 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8109.999999999999 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 16,2200 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00061652
XLM
0.1
TRY
0,00616523
XLM
1
TRY
0,06165228
XLM
2
TRY
0,12330456
XLM
3
TRY
0,18495684
XLM
5
TRY
0,30826141
XLM
10
TRY
0,61652281
XLM
20
TRY
1,233046
XLM
25
TRY
1,541307
XLM
50
TRY
3,082614
XLM
100
TRY
6,165228
XLM
250
TRY
15,4131
XLM
500
TRY
30,8261
XLM
1000
TRY
61,6523
XLM
2500
TRY
154,131
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 22:01:33 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC