Chuyển đổi 2500 XLM sang TRY
Chuyển đổi 2500 XLM sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 16,43 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 16,4300 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.732.175.679 TRY. Stellar tăng +1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.07%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.312.287.668,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
514,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,31 T US$
Khối lượng (24h)
11,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 2500 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41075 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 16,4300 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00060864
XLM
0.1
TRY
0,00608643
XLM
1
TRY
0,06086427
XLM
2
TRY
0,12172855
XLM
3
TRY
0,18259282
XLM
5
TRY
0,30432136
XLM
10
TRY
0,60864273
XLM
20
TRY
1,217285
XLM
25
TRY
1,521607
XLM
50
TRY
3,043214
XLM
100
TRY
6,086427
XLM
250
TRY
15,2161
XLM
500
TRY
30,4321
XLM
1000
TRY
60,8643
XLM
2500
TRY
152,161
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 05:41:19 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC