Chuyển đổi 2500 XLM sang TRY
Chuyển đổi 2500 XLM sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 9,75 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:55, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 9,750000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.973.478.952 TRY. Stellar tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.29%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.427.743,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
301,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
4,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:55 , việc chuyển đổi 2500 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24375 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 9,750000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00102564
XLM
0.1
TRY
0,01025641
XLM
1
TRY
0,10256410
XLM
2
TRY
0,20512821
XLM
3
TRY
0,30769231
XLM
5
TRY
0,51282051
XLM
10
TRY
1,025641
XLM
20
TRY
2,051282
XLM
25
TRY
2,564103
XLM
50
TRY
5,128205
XLM
100
TRY
10,2564
XLM
250
TRY
25,6410
XLM
500
TRY
51,2821
XLM
1000
TRY
102,564
XLM
2500
TRY
256,410
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 20:55:58 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC