Chuyển đổi 1000 TRY sang XLM
Chuyển đổi 1000 TRY sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 9,74 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:08, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 9,740000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.605.319.577 TRY. Stellar giảm -2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.22%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.880.572,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
300,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
4,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:08 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.74 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 9,740000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00102669
XLM
0.1
TRY
0,01026694
XLM
1
TRY
0,10266940
XLM
2
TRY
0,20533881
XLM
3
TRY
0,30800821
XLM
5
TRY
0,51334702
XLM
10
TRY
1,026694
XLM
20
TRY
2,053388
XLM
25
TRY
2,566735
XLM
50
TRY
5,133470
XLM
100
TRY
10,2669
XLM
250
TRY
25,6674
XLM
500
TRY
51,3347
XLM
1000
TRY
102,669
XLM
2500
TRY
256,674
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 13:08:20 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC