Chuyển đổi 250 XLM sang TRY
Chuyển đổi 250 XLM sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 10,5 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:37, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 10,5000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.243.687.065 TRY. Stellar tăng +3.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.48%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.770.147.343,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
322,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,77 T US$
Khối lượng (24h)
6,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:37 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2625 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 10,5000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00095238
XLM
0.1
TRY
0,00952381
XLM
1
TRY
0,09523810
XLM
2
TRY
0,19047619
XLM
3
TRY
0,28571429
XLM
5
TRY
0,47619048
XLM
10
TRY
0,95238095
XLM
20
TRY
1,904762
XLM
25
TRY
2,380952
XLM
50
TRY
4,761905
XLM
100
TRY
9,523810
XLM
250
TRY
23,8095
XLM
500
TRY
47,6190
XLM
1000
TRY
95,2381
XLM
2500
TRY
238,095
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 18:37:33 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC