Chuyển đổi 500 TRY sang XLM
Chuyển đổi 500 TRY sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 11,02 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 11,0200 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.419.626.899 TRY. Stellar tăng +1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.072.267.950,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
342,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
6,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.02 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 11,0200 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Stellar
TRY

XLM
0.01
TRY
0,00090744
XLM
0.1
TRY
0,00907441
XLM
1
TRY
0,09074410
XLM
2
TRY
0,18148820
XLM
3
TRY
0,27223230
XLM
5
TRY
0,45372051
XLM
10
TRY
0,90744102
XLM
20
TRY
1,814882
XLM
25
TRY
2,268603
XLM
50
TRY
4,537205
XLM
100
TRY
9,074410
XLM
250
TRY
22,6860
XLM
500
TRY
45,3721
XLM
1000
TRY
90,7441
XLM
2500
TRY
226,860
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-TRY được tạo vào lúc 14:24:14 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC