Chuyển đổi 2 BDT thành AVAX
Chuyển đổi 2 BDT sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 3.321,1 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 3.321,10 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.910.568.015 BDT. Avalanche giảm -4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.19%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.355,04 US$ và tổng cung lưu thông là 394.176.173,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
1,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
37,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3321.1 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 3.321,10 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Bangladeshi Taka
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
BDT
0.01
AVAX
33,2110
BDT
0.1
AVAX
332,110
BDT
1
AVAX
3.321,10
BDT
2
AVAX
6.642,20
BDT
3
AVAX
9.963,30
BDT
5
AVAX
16.605,5
BDT
10
AVAX
33.211,0
BDT
20
AVAX
66.422,0
BDT
25
AVAX
83.027,5
BDT
50
AVAX
166.055
BDT
100
AVAX
332.110
BDT
250
AVAX
830.275
BDT
500
AVAX
1.660.550
BDT
1000
AVAX
3.321.100
BDT
2500
AVAX
8.302.750
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka thành Avalanche
BDT
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
BDT
0,00000301
AVAX
0.1
BDT
0,00003011
AVAX
1
BDT
0,00030111
AVAX
2
BDT
0,00060221
AVAX
3
BDT
0,00090332
AVAX
5
BDT
0,00150553
AVAX
10
BDT
0,00301105
AVAX
20
BDT
0,00602210
AVAX
25
BDT
0,00752763
AVAX
50
BDT
0,01505525
AVAX
100
BDT
0,03011051
AVAX
250
BDT
0,07527626
AVAX
500
BDT
0,15055253
AVAX
1000
BDT
0,30110506
AVAX
2500
BDT
0,75276264
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-BDT page created at 17:26:29 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:26:29 2/7/2024 UTC