Chuyển đổi 20 AVAX thành CNY
Chuyển đổi 20 AVAX sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 183,3 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 183,300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.324.847.428 CN¥. Avalanche giảm -6.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.06%. Tổng cung của Avalanche là 443.552.006,41 US$ và tổng cung lưu thông là 394.205.682,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
72,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3666 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 183,300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Chinese Yuan
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
CNY
0.01
AVAX
1,833000
CNY
0.1
AVAX
18,3300
CNY
1
AVAX
183,300
CNY
2
AVAX
366,600
CNY
3
AVAX
549,900
CNY
5
AVAX
916,500
CNY
10
AVAX
1.833,00
CNY
20
AVAX
3.666,00
CNY
25
AVAX
4.582,50
CNY
50
AVAX
9.165,00
CNY
100
AVAX
18.330,0
CNY
250
AVAX
45.825,0
CNY
500
AVAX
91.650,0
CNY
1000
AVAX
183.300
CNY
2500
AVAX
458.250
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan thành Avalanche
CNY
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
CNY
0,00005456
AVAX
0.1
CNY
0,00054555
AVAX
1
CNY
0,00545554
AVAX
2
CNY
0,01091107
AVAX
3
CNY
0,01636661
AVAX
5
CNY
0,02727769
AVAX
10
CNY
0,05455537
AVAX
20
CNY
0,10911075
AVAX
25
CNY
0,13638843
AVAX
50
CNY
0,27277687
AVAX
100
CNY
0,54555374
AVAX
250
CNY
1,363884
AVAX
500
CNY
2,727769
AVAX
1000
CNY
5,455537
AVAX
2500
CNY
13,6388
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-CNY page created at 19:45:06 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:45:06 4/7/2024 UTC