Chuyển đổi 20 AVAX sang EOS
Chuyển đổi 20 AVAX sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 36,916 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 36,9162 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 606.771.968 EOS. Avalanche giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.24%. Tổng cung của Avalanche là 457.190.436,97 US$ và tổng cung lưu thông là 422.187.739,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
15,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
606,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 738.32392 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 36,9162 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang EOS

AVAX

EOS
0.01
AVAX
0,36916196
EOS
0.1
AVAX
3,691620
EOS
1
AVAX
36,9162
EOS
2
AVAX
73,8324
EOS
3
AVAX
110,749
EOS
5
AVAX
184,581
EOS
10
AVAX
369,162
EOS
20
AVAX
738,324
EOS
25
AVAX
922,905
EOS
50
AVAX
1.845,81
EOS
100
AVAX
3.691,62
EOS
250
AVAX
9.229,049
EOS
500
AVAX
18.458,098
EOS
1000
AVAX
36.916,196
EOS
2500
AVAX
92.290,49
EOS
Chuyển đổi EOS sang Avalanche

EOS

AVAX
0.01
EOS
0,00027088
AVAX
0.1
EOS
0,00270884
AVAX
1
EOS
0,02708838
AVAX
2
EOS
0,05417676
AVAX
3
EOS
0,08126514
AVAX
5
EOS
0,13544191
AVAX
10
EOS
0,27088381
AVAX
20
EOS
0,54176763
AVAX
25
EOS
0,67720954
AVAX
50
EOS
1,354419
AVAX
100
EOS
2,708838
AVAX
250
EOS
6,772095
AVAX
500
EOS
13,5442
AVAX
1000
EOS
27,0884
AVAX
2500
EOS
67,7210
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EOS được tạo vào lúc 02:37:37 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC