Chuyển đổi 20 LKR sang AVAX
Chuyển đổi 20 LKR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 7.382,8 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến LKR
Theo dõi
21:31, 16 tháng 2, 2025
0 LKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7.382,80 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.294.916.574 LKR. Avalanche giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
3,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7382.8 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7.382,80 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang LKR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Sri Lankan Rupee
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
LKR
0.01
AVAX
73,8280
LKR
0.1
AVAX
738,280
LKR
1
AVAX
7.382,80
LKR
2
AVAX
14.765,6
LKR
3
AVAX
22.148,4
LKR
5
AVAX
36.914,0
LKR
10
AVAX
73.828,0
LKR
20
AVAX
147.656
LKR
25
AVAX
184.570
LKR
50
AVAX
369.140
LKR
100
AVAX
738.280
LKR
250
AVAX
1.845.700
LKR
500
AVAX
3.691.400
LKR
1000
AVAX
7.382.800
LKR
2500
AVAX
18.457.000
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang Avalanche
LKR
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
LKR
0,00000135
AVAX
0.1
LKR
0,00001354
AVAX
1
LKR
0,00013545
AVAX
2
LKR
0,00027090
AVAX
3
LKR
0,00040635
AVAX
5
LKR
0,00067725
AVAX
10
LKR
0,00135450
AVAX
20
LKR
0,00270900
AVAX
25
LKR
0,00338625
AVAX
50
LKR
0,00677250
AVAX
100
LKR
0,01354500
AVAX
250
LKR
0,03386249
AVAX
500
LKR
0,06772498
AVAX
1000
LKR
0,13544996
AVAX
2500
LKR
0,33862491
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-LKR được tạo vào lúc 21:31:56 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC