Chuyển đổi 0.01 TRY thành AVAX
Chuyển đổi 0.01 TRY sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 918,9 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:46, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 918,900 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.405.628.920 TRY. Avalanche giảm -5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.39%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
362,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:46 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 918.9 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 918,900 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Turkish Lira
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
TRY
0.01
AVAX
9,189000
TRY
0.1
AVAX
91,8900
TRY
1
AVAX
918,900
TRY
2
AVAX
1.837,80
TRY
3
AVAX
2.756,70
TRY
5
AVAX
4.594,50
TRY
10
AVAX
9.189,00
TRY
20
AVAX
18.378,0
TRY
25
AVAX
22.972,5
TRY
50
AVAX
45.945,0
TRY
100
AVAX
91.890,0
TRY
250
AVAX
229.725
TRY
500
AVAX
459.450
TRY
1000
AVAX
918.900
TRY
2500
AVAX
2.297.250
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira thành Avalanche
TRY
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
TRY
0,00001088
AVAX
0.1
TRY
0,00010883
AVAX
1
TRY
0,00108826
AVAX
2
TRY
0,00217652
AVAX
3
TRY
0,00326477
AVAX
5
TRY
0,00544129
AVAX
10
TRY
0,01088258
AVAX
20
TRY
0,02176515
AVAX
25
TRY
0,02720644
AVAX
50
TRY
0,05441288
AVAX
100
TRY
0,10882577
AVAX
250
TRY
0,27206442
AVAX
500
TRY
0,54412885
AVAX
1000
TRY
1,088258
AVAX
2500
TRY
2,720644
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-TRY page created at 16:46:00 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:46:00 2/7/2024 UTC