Chuyển đổi 250 TWD thành AVAX
Chuyển đổi 250 TWD sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 922,74 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:23, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 922,740 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.501.826.185 NT$. Avalanche giảm -4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.27%. Tổng cung của Avalanche là 443.521.365,58 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.771,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
363,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 922.74 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 922,740 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành New Taiwan Dollar
AVAX
TWD
0.01
AVAX
9,227400
TWD
0.1
AVAX
92,2740
TWD
1
AVAX
922,740
TWD
2
AVAX
1.845,48
TWD
3
AVAX
2.768,22
TWD
5
AVAX
4.613,70
TWD
10
AVAX
9.227,40
TWD
20
AVAX
18.454,8
TWD
25
AVAX
23.068,5
TWD
50
AVAX
46.137,0
TWD
100
AVAX
92.274,0
TWD
250
AVAX
230.685
TWD
500
AVAX
461.370
TWD
1000
AVAX
922.740
TWD
2500
AVAX
2.306.850
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar thành Avalanche
TWD
AVAX
0.01
TWD
0,00001084
AVAX
0.1
TWD
0,00010837
AVAX
1
TWD
0,00108373
AVAX
2
TWD
0,00216746
AVAX
3
TWD
0,00325119
AVAX
5
TWD
0,00541864
AVAX
10
TWD
0,01083729
AVAX
20
TWD
0,02167458
AVAX
25
TWD
0,02709322
AVAX
50
TWD
0,05418644
AVAX
100
TWD
0,10837289
AVAX
250
TWD
0,27093222
AVAX
500
TWD
0,54186445
AVAX
1000
TWD
1,083729
AVAX
2500
TWD
2,709322
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-TWD page created at 16:23:52 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:23:52 2/7/2024 UTC